--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẻ khục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẻ khục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻ khục
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To crack one's knuckles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻ khục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bẻ khục"
:
bi khúc
bẻ khục
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
bẻ khục
:
To crack one's knuckles
+
taste
:
vịsweet taste vị ngọtto have no taste không có vị, nhạt (rượu)
+
electrical shock
:
giống electric shock electricians get accustomed to occasional shocksthợ điện làm quen với những cú sốc điện bất ngờ
+
blameless
:
không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi
+
nhiễu
:
CrepeNhiễu đenCrape